16/06/2023
V/v Triển khai thực hiện Quyết định số 464/QĐ-UBND ngày 18/4/2023 của UBND tỉnh Phú Yên
Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và một phần
thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp xã
Căn cứ Quyết định số 464/QĐ-UBND ngày 18/4/2023 của UBND tỉnh Phú Yên công bố Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần trên Hệ thống giải quyết thủ tục hành chính tỉnh Phú Yên.
UBND phường 2 thông báo Danh mục dịch vụ công trực tuyến toàn trình và dịch vụ công trực tuyến một phần trên Hệ thống giải quyết thủ tục hành chính tỉnh Phú Yên đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã như sau:
1. Danh mục Dịch vụ công trực tuyến toàn trình: 11 thủ tục (Phụ luc I).
2. Danh mục Dịch vụ công trực tuyến một phần: 37 thủ tục (Phụ lục II).
DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH CỦA CẤP XÃ
TRÊN HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TỈNH PHÚ YÊN
(Phụ luc I)
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
TTHC có nghĩa vụ tài chính (Có/Không)
|
Thanh toán trực tuyến (Có/Không)
|
Ghi chú
|
I
|
TƯ PHÁP
|
1
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch
|
Có
|
Có
|
|
2
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Có
|
Có
|
|
3
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực
|
Có
|
Có
|
|
II
|
VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
4
|
Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
Văn hóa
|
Không
|
Không
|
|
5
|
Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
Không
|
Không
|
|
6
|
Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
Không
|
Không
|
|
7
|
Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện
|
Không
|
Không
|
|
8
|
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Không
|
Không
|
|
9
|
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện công cộng
|
Không
|
Không
|
|
10
|
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao
|
Không
|
Không
|
|
III
|
NÔNG NGHIỆP, PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
11
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất lúa
|
Trồng trọt
|
Không
|
Không
|
|
DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN CỦA CẤP XÃ
TRÊN HỆ THỐNG THÔNG TIN GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TỈNH PHÚ YÊN
(Phụ luc II)
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
TTHC có nghĩa vụ tài chính (Có/Không)
|
Thanh toán trực tuyến (Có/Không)
|
Ghi chú
|
I
|
GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
|
1
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục
|
Giáo dục và đào tạo
|
Không
|
Không
|
|
2
|
Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục
|
Không
|
Không
|
|
3
|
Giải thể hoạt động nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục
|
Không
|
Không
|
|
4
|
Đăng ký hoạt động nhóm trẻ đối với những nơi mạng lưới cơ sở giáo dục mầm non chưa đáp ứng đủ nhu cầu đưa trẻ tới trường, lớp
|
Không
|
Không
|
|
II
|
TƯ PHÁP
|
5
|
Đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch
|
Không
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký kết hôn
|
Không
|
Không
|
|
7
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Có
|
Có
|
|
8
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Có
|
Có
|
|
9
|
Đăng ký khai tử
|
Không
|
Không
|
|
10
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
Không
|
Không
|
|
11
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
Không
|
Không
|
|
12
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
Không
|
Không
|
|
13
|
Đăng ký giám hộ
|
|
|
|
14
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Không
|
Không
|
|
15
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
Có
|
Có
|
|
16
|
Đăng ký lại khai sinh
|
Có
|
Có
|
|
17
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Có
|
Có
|
|
18
|
Đăng ký kết hôn
|
Có
|
Có
|
|
19
|
Liên thông các thủ tục đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Có
|
Có
|
|
20
|
Liên thông các thủ tục đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Có
|
Có
|
|
21
|
Đăng ký lại khai tử
|
Có
|
Có
|
|
22
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Chứng thực
|
Có
|
Có
|
|
23
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ)
|
Có
|
Có
|
|
24
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Có
|
Có
|
|
25
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Có
|
Có
|
|
26
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Có
|
Có
|
|
27
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
Có
|
Có
|
|
28
|
Chứng thực di chúc
|
Có
|
Có
|
|
29
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Có
|
Có
|
|
30
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Có
|
Có
|
|
31
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Có
|
Có
|
|
III
|
NÔNG NGHIỆP, PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
32
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thủy lợi
|
Không
|
Không
|
|
33
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ dụ đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền UBND cấp xã
|
Không
|
Không
|
|
IV
|
THANH TRA
|
34
|
Tiếp công dân tại cấp xã
|
Tiếp công dân
|
Không
|
Không
|
|
35
|
Xử lý đơn UBND cấp xã
|
Xử lý đơn
|
Không
|
Không
|
|
36
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu cấp xã
|
Giải quyết khiếu nại
|
Không
|
Không
|
|
37
|
Giải quyết Tố cáo cấp xã
|
Giải quyết tố cáo
|
Không
|
Không
|
|
VP UBND phường 2